Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reproductive


adjective
producing new life or offspring
- the reproductive potential of a species is its relative capacity to reproduce itself under optimal conditions
- the reproductive or generative organs
Syn:
generative, procreative
Similar to:
fruitful
Derivationally related forms:
reproduce, procreate (for: procreative), generate (for: generative)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reproductive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.