Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
raver


noun
1. a participant in a rave dancing party
Derivationally related forms:
rave
Hypernyms:
dancer, social dancer
2. someone who rants and raves;
speaks in a violent or loud manner
Syn:
ranter
Derivationally related forms:
rave, rant (for: ranter)
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.