Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rate of return


noun
the amount returned per unit of time expressed as a percentage of the cost
Hypernyms:
rate
Hyponyms:
return on invested capital, return on investment, ROI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.