Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rakishness


noun
1. the quality of a rake
Derivationally related forms:
rakish
Hypernyms:
dissoluteness, incontinence, self-gratification
2. stylishness as evidenced by a smart appearance
Syn:
jauntiness, nattiness, dapperness
Derivationally related forms:
rakish, dapper (for: dapperness), natty (for: nattiness), jaunty (for: jauntiness)
Hypernyms:
chic, chicness, chichi, modishness, smartness,
stylishness, swank, last word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.