Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quirkiness


noun
a strange attitude or habit
Syn:
oddity, queerness, quirk, crotchet
Derivationally related forms:
crotchety (for: crotchet), quirky, quirky (for: quirk), queer (for: queerness)
Hypernyms:
unfamiliarity, strangeness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.