Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pyridoxal


noun
a B vitamin that is essential for metabolism of amino acids and starch
Syn:
vitamin B6, pyridoxine, pyridoxamine, adermin
Hypernyms:
B-complex vitamin, B complex, vitamin B complex, vitamin B, B vitamin, B


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.