Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pushiness


noun
offensive boldness and assertiveness
Syn:
bumptiousness, cockiness, forwardness
Derivationally related forms:
forward (for: forwardness), pushy, cocky (for: cockiness), bumptious (for: bumptiousness)
Hypernyms:
assertiveness, self-assertiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.