Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psychoanalyst


noun
a licensed practitioner of psychoanalysis
Syn:
analyst
Derivationally related forms:
psychoanalyze, analyze (for: analyst)
Hypernyms:
psychiatrist, head-shrinker, shrink
Instance Hyponyms:
Freud, Sigmund Freud, Klein, Melanie Klein, Reich, Wilhelm Reich


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.