Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psalter


psal·ter [psalter psalters] BrE [ˈsɔːltə(r)] NAmE [ˈsɔːltər] noun
a book containing a collection of songs and poems, (called ↑psalms), with their music, that is used in a church

Word Origin:
Old English (p)saltere, via Latin psalterium from Greek psaltērion ‘stringed instrument’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.