Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
props


noun
proper respect
- I have to give my props to the governor for the way he handled the problem
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
deference, respect

Related search result for "props"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.