Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prone



adjective
1. having a tendency (to);
often used in combination (Freq. 4)
- a child prone to mischief
- failure-prone
Similar to:
inclined
Derivationally related forms:
proneness
2. lying face downward (Freq. 2)
Syn:
prostrate
Similar to:
unerect

Related search result for "prone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.