Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prologise


verb
write or speak a prologue
Syn:
prologize, prologuize
Derivationally related forms:
prologue (for: prologize)
Hypernyms:
precede, preface, premise, introduce
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prologise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.