Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
profiling


noun
recording a person's behavior and analyzing psychological characteristics in order to predict or assess their ability in a certain sphere or to identify a particular group of people
Hypernyms:
identification

Related search result for "profile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.