Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
priggishness


noun
exaggerated and arrogant properness
Syn:
primness
Derivationally related forms:
prim (for: primness), priggish
Hypernyms:
propriety, properness, correctitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.