Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
press release


noun
an announcement distributed to members of the press in order to supplement or replace an oral presentation
Syn:
handout, release
Hypernyms:
announcement, promulgation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "press release"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.