Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
presidio


noun
a fortress established in the southwestern United States by the Spanish in order to protect their missions and other holdings
- Tucson was first settled as a walled presidio
Hypernyms:
fortress, fort

Related search result for "presidio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.