Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prehistorical


adjective
belonging to or existing in times before recorded history
- prehistoric settlements
- prehistoric peoples
Syn:
prehistoric
Similar to:
past
Derivationally related forms:
prehistory (for: prehistoric)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.