Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
potshot


noun
1. a shot taken at an easy or casual target (as by a pothunter) (Freq. 1)
Hypernyms:
shooting, shot
2. criticism aimed at an easy target and made without careful consideration
- reporters took potshots at the mayor
Hypernyms:
criticism, unfavorable judgment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.