Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
potassium hydrogen tartrate


noun
a salt used especially in baking powder
Syn:
cream of tartar, tartar, potassium bitartrate
Derivationally related forms:
tartaric (for: tartar)
Hypernyms:
salt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.