Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
postmark



I - noun
a cancellation mark stamped on mail by postal officials;
indicates the post office and date of mailing (Freq. 1)
Hypernyms:
marker, marking, mark

II - verb
stamp with a postmark to indicate date and time of mailing
Syn:
frank
Hypernyms:
stamp
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.