Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polyploid


I - noun
(genetics) an organism or cell having more than twice the haploid number of chromosomes
Topics:
genetics, genetic science
Hypernyms:
organism, being

II - adjective
of a cell or organism having more than twice the haploid number of chromosomes
- a polyploid cell
- a polyploid species
Ant:
haploid, diploid
Similar to:
triploid
Topics:
genetics, genetic science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polyploid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.