Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
policy maker


noun
someone who sets the plan pursued by a government or business etc. (Freq. 1)
- policy makers often make the right decision for the wrong reason
Hypernyms:
important person, influential person, personage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.