Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
police chief


noun
a policeman in charge of a precinct (Freq. 4)
Syn:
captain, police captain
Derivationally related forms:
captainship (for: captain)
Hypernyms:
policeman, police officer, officer
Hyponyms:
Chief Constable
Instance Hyponyms:
Beria, Lavrenti Pavlovich Beria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.