Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plankton



noun
the aggregate of small plant and animal organisms that float or drift in great numbers in fresh or salt water
Derivationally related forms:
planktonic
Hypernyms:
organism, being
Member Holonyms:
aggregate, congeries, conglomeration
Member Meronyms:
phytoplankton, zooplankton
Part Meronyms:
copepod, copepod crustacean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.