Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pitched


adjective
1. (of sound) set to a certain pitch or key;
usually used as a combining form (Freq. 2)
- high-pitched
Participle of verb:
pitch
2. set at a slant
- a pitched rather than a flat roof
Similar to:
inclined

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.