Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pilot lamp


noun
indicator consisting of a light to indicate whether power is on or a motor is in operation
Syn:
pilot light, indicator lamp
Hypernyms:
indicator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.