Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peregrinate


verb
travel around, through, or over, especially on foot
- peregrinate the bridge
Derivationally related forms:
peregrination
Hypernyms:
travel, trip, jaunt
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.