Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peacefulness


noun
1. the absence of mental stress or anxiety
Syn:
peace, peace of mind, repose, serenity, heartsease, ataraxis
Derivationally related forms:
pacify (for: peace)
Hypernyms:
tranquillity, tranquility, quietness, quietude
2. a state that is calm and tranquil
Syn:
peaceableness
Derivationally related forms:
peaceful, peaceable (for: peaceableness)
Hypernyms:
amity
Hyponyms:
mollification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.