Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pavage


noun
1. a tax toward paving streets
Derivationally related forms:
pave
Hypernyms:
tax, taxation, revenue enhancement
2. the act of applying paving materials to an area
Syn:
paving
Derivationally related forms:
pave (for: paving)
Hypernyms:
application, coating, covering

Related search result for "pavage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.