Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
passado


noun
(fencing) an attacking thrust made with one foot forward and the back leg straight and with the sword arm outstretched forward
Syn:
lunge, straight thrust
Topics:
fencing
Hypernyms:
stab, thrust, knife thrust
Part Meronyms:
remise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.