Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
party line


noun
1. the policy of a political group
- He won in a vote along party lines
Hypernyms:
policy
2. a telephone line serving two or more subscribers
Hypernyms:
telephone line, phone line, telephone circuit, subscriber line, line

Related search result for "party line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.