Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outbound


adjective
that is going out or leaving
- the departing train
- an outward journey
- outward-bound ships
Syn:
outward, outward-bound
Similar to:
outgoing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outbound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.