Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ophidian


noun
limbless scaly elongate reptile;
some are venomous
Syn:
snake, serpent
Derivationally related forms:
snaky (for: snake)
Hypernyms:
diapsid, diapsid reptile
Hyponyms:
colubrid snake, colubrid, blind snake, worm snake, constrictor,
elapid, elapid snake, sea snake, viper
Member Holonyms:
Serpentes, suborder Serpentes, Ophidia, suborder Ophidia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ophidian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.