Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
one thousand



I - noun
the cardinal number that is the product of 10 and 100
Syn:
thousand, 1000, M, K, chiliad,
G, grand, thou, yard
Hypernyms:
large integer
Hyponyms:
millenary

II - adjective
denoting a quantity consisting of 1,000 items or units (Freq. 2)
Syn:
thousand, 1000, m, k
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.