Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
offprint


noun
a separately printed article that originally appeared in a larger publication
Syn:
reprint, separate
Derivationally related forms:
reprint (for: reprint)
Hypernyms:
article


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.