Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
obtuseness


noun
1. the quality of being slow to understand
Syn:
dullness
Derivationally related forms:
obtuse, dull (for: dullness)
Hypernyms:
stupidity
Hyponyms:
oscitancy, oscitance
2. the quality of lacking a sharp edge or point
Ant:
acuteness
Derivationally related forms:
obtuse
Hypernyms:
dullness, bluntness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.