Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
obliteration


noun
1. destruction by annihilating something (Freq. 2)
Syn:
annihilation
Derivationally related forms:
obliterate, annihilate (for: annihilation)
Hypernyms:
destruction, devastation
Hyponyms:
atomization, atomisation, pulverization, pulverisation, vaporization, vaporisation
2. the complete destruction of every trace of something
Syn:
eradication
Derivationally related forms:
obliterate, eradicate (for: eradication)
Hypernyms:
destruction, demolition, wipeout

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.