Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nutria



noun
aquatic South American rodent resembling a small beaver;
bred for its fur
Syn:
coypu, Myocastor coypus
Hypernyms:
rodent, gnawer
Member Holonyms:
Myocastor, genus Myocastor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nutria"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nutria"
    nitre nutria

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.