Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nursing bottle


noun
a vessel fitted with a flexible teat and filled with milk or formula;
used as a substitute for breast feeding infants and very young children
Syn:
bottle, feeding bottle
Hypernyms:
vessel
Part Meronyms:
nipple

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nursing bottle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.