Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonhierarchic


adjective
not classified hierarchically
Syn:
nonhierarchical
Ant:
hierarchical (for: nonhierarchical)
Similar to:
ungraded, unordered, unranked


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.