Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
neutrality


noun
1. nonparticipation in a dispute or war (Freq. 1)
Derivationally related forms:
neutral, neutralist
Hypernyms:
non-engagement, nonparticipation, non-involvement
2. tolerance attributable to a lack of involvement
Syn:
disinterest
Derivationally related forms:
neutral
Hypernyms:
tolerance
3. pH value of 7
Derivationally related forms:
neutral
Hypernyms:
pH, pH scale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.