Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
neuritis


noun
inflammation of a nerve accompanied by pain and sometimes loss of function
Hypernyms:
inflammation, redness, rubor
Hyponyms:
polyneuritis, multiple neuritis, retrobulbar neuritis

Related search result for "neuritis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.