Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
neritic


adjective
1. of or relating to the region of the sea over the continental shelf which is less than 200 meters deep
- neritic fauna
- neritic oil
Pertains to noun:
neritic zone
2. relating to the region of shallow water adjoining the seacoast
- neritic fauna
Similar to:
shallow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.