Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nativism


noun
1. the policy of perpetuating native cultures (in opposition to acculturation)
Derivationally related forms:
nativistic
Hypernyms:
social policy
2. (philosophy) the philosophical theory that some ideas are innate
Derivationally related forms:
nativistic, nativist
Topics:
philosophy
Hypernyms:
philosophical doctrine, philosophical theory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.