Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
narc


noun
a lawman concerned with narcotics violations
Syn:
nark, narcotics agent
Hypernyms:
lawman, law officer, peace officer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.