Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moxie


noun
fortitude and determination
- he didn't have the guts to try it
Syn:
backbone, grit, guts, sand, gumption
Derivationally related forms:
gutsy (for: guts), gritty (for: grit)
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
fortitude

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moxie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.