Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moulter


noun
an animal (especially birds and arthropods and reptiles) that periodically shed their outer layer (feathers or cuticle or skin or hair)
Syn:
molter
Derivationally related forms:
moult, molt (for: molter)
Hypernyms:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.