Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monkey nut


noun
pod of the peanut vine containing usually 2 nuts or seeds;
'groundnut' and 'monkey nut' are British terms
Syn:
peanut, earthnut, goober, goober pea, groundnut
Hypernyms:
edible nut
Part Holonyms:
peanut, peanut vine, Arachis hypogaea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.