Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moneyless


adjective
1. not based on the possession of money
- a moneyless economy
Ant:
moneyed
2. having no money
- virtually moneyless rural regions
Similar to:
poor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moneyless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.