Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
modernisation


noun
making modern in appearance or behavior
- the modernization of Nigeria will be a long process
Syn:
modernization
Derivationally related forms:
modernise, modernize (for: modernization)
Hypernyms:
improvement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.